Tất cả các bản dịch
Nhập vào một tên thông điệp phía dưới để hiển thị tất cả các bản dịch hiện có.
Tìm thấy 2 bản dịch.
Tên thông điệp | Nội dung hiện thời |
---|---|
sử Tiếng Anh (en) | Deposit tickets group several payment orders (usually checks) that are deposited together at the bank at the same time. This allows an easy reconciliation with the bank statement line if the line has one line per deposit. |
sử Tiếng Việt (vi) | Các loại phiếu nộp tiền (Deposit tickets) gộp các lệnh thanh toán (thường là séc) được ghi nhận tại ngân hàng cùng một lúc. Điều này cho phép đối chiếu số dư dễ dàng với sao kê ngân hàng. |