Những báo cáo tài chính hiện có?

Từ Kiu Wiki
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
Trang này là một bản dịch của trang Những báo cáo tài chính hiện có? và bản dịch đã hoàn thành 100%.

Bên cạnh các báo cáo chi tiết được tạo ra trong mỗi mô-đun định vị, một số báo cáo chung và hữu ích đã được tích hợp sẵn, phù hợp cho tất cả các quốc gia:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo lãi lỗ
  • Hệ thống tài khoản kế toán
  • Tóm tắt chung
  • Sổ cái
  • Báo cáo công nợ phải trả theo hạn thanh toán
  • Báo cáo công nợ phải thu theo hạn thanh toán
  • Báo cáo dòng tiền
  • Báo cáo thuế
  • Bảng đối chiếu của ngân hàng

Bạn có thể chú thích mỗi báo cáo để in ra và báo cáo với quản lý của bạn. Xuất sang file xls để quản lý những phân tích bổ sung. Tìm hiểu sâu hơn các báo cáo để biết thêm chi tiết (thanh toán, hóa đơn, các chi tiết nhật ký, vv).

Bạn cũng có thể so sánh các giá trị với giai đoạn khác. Chọn bao nhiêu giai đoạn bạn muốn so sánh với các khoảng thời gian đã chọn. Bạn có thể chọn đến 12 giai đoạn trước ngày lập báo cáo nếu bạn không muốn sử dụng tùy chọn mặc định 1 giai đoạn trước đó (Previous 1 Period).

Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) cho thấy tổng quan các tài sản, khoản nợ và vốn của công ty của bạn tại một thời điểm cụ thể.

(a)

Báo cáo Lãi Lỗ

Báo cáo Lãi Lỗ (Profit and Loss) (hoặc Báo cáo thu nhập) thể hiện thu nhập ròng của công ty, bằng cách khấu trừ chi phí từ doanh thu trong giai đoạn báo cáo.

(a)

Hệ thống tài khoản kế toán

Một danh sách của tất cả các tài khoản được gộp lại theo nhóm.

(a)

Tóm tắt chung

Bản tóm tắt chung (Executive Summary) thể hiện tất cả các chỉ số quan trọng mà bạn cần để điều hành công ty.

Một cách cơ bản, bản tóm tắt này sẽ bao gồm các mục sau:

  • Hiệu suất tài chính:

o   Hệ số biên lợi nhuận gộp

Tổng doanh thu của tất cả các đơn hàng được tạo ra bởi doanh nghiệp của bạn trừ đi toàn bộ các chi phí trực tiếp cần thiết để tạo ra những doanh thu đó (như là  nhân công, vật liệu, vv).

o   Hệ số biên lợi nhuận ròng

Tổng doanh thu của tất cả các đơn hàng được tạo ra bởi doanh nghiệp của bạn trừ đi toàn bộ các chi phí trực tiếp cần thiết để tạo ra những doanh thu đó, và những khoản nợ cố định của công ty bạn (những thứ như tiền thuê nhà, điện, thuế bạn cần phải trả như để có được những doanh thu đó).

o   Hệ số thu nhập trên đầu tư (theo năm)

Tỷ suất lợi nhuận ròng có được so với tổng tài sản công ty sử dụng để tạo ra những lợi nhuận đó.

  • Tình trạng tài chính:

o   Kì thu tiền bình quân:

Số ngày trung bình mà khách hàng phải trả cho bạn (toàn bộ), tính trên tất cả các hóa đơn của khách hàng.

o   Kì trả nợ bình quân:

Số ngày trung bình mà bạn phải trả cho nhà cung cấp (toàn bộ), tính trên toàn bộ các hóa đơn của bạn.

o   Dự báo tiền mặt ngắn hạn:

Số tiền mặt dự kiến thu được hoặc phải chi ra trong tháng tiếp theo của công ty, là số dư tài khoản bán hàng (Sales account) của bạn trừ đi số dư tài khoản mua hàng (Purchases account) trong tháng.

o   Hệ số tài sản lưu động trên nợ phải trả:

Còn được gọi là hệ số lưu động, đây là hệ số tài sản lưu động (tài sản này có thể được chuyển thành tiền mặt trong vòng một năm) so với các khoản nợ ngắn hạn (nợ phải trả sẽ phải trả vào năm tiếp theo). Hệ số này được xem như thước đo về khả năng trả nợ của các công ty.

(a)

Sổ Cái

Sổ cái (General Ledger Report) cung cấp tất cả các giao dịch từ toàn bộ tài khoản trong một khoảng thời gian. Báo cáo tóm tắt ban đầu thể hiện từng tài khoản và từ đó bạn có thể xem các báo cáo giao dịch chi tiết hoặc bất kỳ trường hợp ngoại lệ nào. Báo cáo này rất hữu ích cho việc kiểm tra mỗi giao dịch diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.

(a)

Báo cáo công nợ phải trả theo hạn thanh toán

Truy cập Chi tiết các khoản khó trả (Aged Payable Details) để xem thông tin về từng hóa đơn, phiếu ghi nợ và các khoản thanh toán vượt mức của bạn, và thời gian bao lâu những khoản này chưa được thanh toán.

(a)

Báo cáo công nợ phải thu theo hạn thanh toán

Báo cáo công nợ phải thu theo hạn thanh toán (Aged Receivables) cho thấy các hóa đơn bán hàng đến hạn thanh toán trong vòng một tháng đã chọn và nhiều tháng trước đó.

(a)

Báo cáo dòng tiền

Báo cáo dòng tiền (Cash Flow Statement) cung cấp những thay đổi trong tài khoản ở bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập có ảnh hưởng đến tiền mặt và các hạng mục tương đương tiền mặt, đưa ra phân tích chi tiết theo các mục hoạt động điều hành, đầu tư và tài chính.

(a)

Báo cáo Thuế

Báo cáo thuế cho phép bạn xem số tiền thực (net)số tiền thuế (tax amounts) cho tất cả các loại thuế được phân theo nhóm (bán/mua).

(a)

Bảng đối chiếu của ngân hàng

(a)